By CTV in Kế hoạch tài chính
Du học Úc là lựa chọn của nhiều sinh viên quốc tế khi có quyết định học tập và phát triển ở nước ngoài. Úc được biết đến là đất nước có nền giáo dục chất lượng đẳng cấp toàn cầu, cơ hội nghề nghiệp rộng lớn và cộng đồng dân cư thân thiện, đa văn hóa. Theo QS World University Rankings 2022, có bảy trường Đại học của Úc đã được đưa vào danh sách TOP đại học hàng đầu Thế giới.
Nước Úc là điểm đến đông sinh viên quốc tế thứ 3 trên thế giới. Hàng năm có hàng trăm nghìn sinh viên chọn Úc là điểm đến du học cho các chương trình đại học, sau đại học và nghiên cứu. Tuy nhiên, trước khi quyết định gia nhập ngôi nhà chung này, sinh viên luôn quan tâm đến chi phí sinh hoạt tại Úc. Chi phí sinh hoạt cho du học sinh tại Úc là một những điều quan trọng nhất để hoàn thành giấc mơ du học. Bài viết dưới đây FIGO GROUP sẽ giúp các bạn học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về chi phí sinh hoạt tại Úc như nhà ở, ăn uống, đi lại và các sinh hoạt phí khác.
Sinh viên quốc tế, du học sinh cần biết rằng chi phí sinh hoạt thực tế sẽ thay đổi tùy theo sở thích, nhu cầu và lối sống. Chi phí sinh hoạt trung bình cho sinh viên ở Úc dao động khoảng 1.400 AUD và 2.500 AUD hàng tháng cho tất cả các chi phí bao gồm ăn uống, chỗ ở, hoạt động xã hội, giải trí, tiện ích, di chuyển… Tại Úc, các thành phố như Sydney, Brisbane, Canberra, Melbourne và Adelaide là một trong những thành phố quốc tế đắt đỏ nhất.
Úc nằm trong TOP 10 quốc gia về chỉ số phát triển con người và chỉ số chất lượng cuộc sống. Là “quê hương” của những điểm đến du học nổi tiếng nhất với nhiều trường đại học được xếp hạng TOP đầu thế giới, Úc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao cho hàng trăm nghìn sinh viên mỗi năm. Ngoài sự xuất sắc về học thuật, đất nước này còn thu hút một lượng lớn du học sinh quốc tế vì nhiều lý do khác nhau như nhịp sống sôi động, những cảnh quan đẹp, địa điểm du lịch nổi tiếng, dân cư thân thiện, thức ăn ngon và nhiều lễ hội đặc sắc…
Bên cạnh những trải nghiệm cuộc sống thú vị thì chi phí sinh hoạt ở Úc là một trong những mối quan tâm lớn khi đi du học. Nhưng tin tốt là nếu bạn biết cách quản lý hiệu quả, chi phí sinh hoạt tại Úc của sinh viên Việt Nam và các sinh viên quốc tế khác sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Là một sinh viên quốc tế tại Úc, nếu bạn đã lên kế hoạch chi tiêu hợp lý thì chi phí sẽ rơi vào khoảng 1.400 AUD - 2.500 AUD mỗi tháng. Vì vậy, để lập kế hoạch chi phí khi du học Úc một cách thông minh, FIGO đã liệt kê danh sách những chi phí sinh hoạt cơ bản của sinh viên quốc tế ở Úc bên dưới đây, cùng theo dõi bạn nhé.
Chi phí chỗ ở tại Úc cho sinh viên quốc tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại phòng bạn muốn ở. Sinh viên có nhiều lựa chọn về chỗ ở như nhà ở chung, nhà dân bản xứ, ký túc xá, căn hộ, phòng studio… Trong đó, ký túc xá là lựa chọn phổ biến nhất cho sinh viên quốc tế.
Chi phí chỗ ở khác nhau tùy thuộc vào khu vực và loại địa điểm mà sinh viên chọn. Các khu vực nông thôn hơn, ở các bang phía tây và phía bắc nước Úc có giá tương đối rẻ hơn, trong khi các khu vực hiện đại như Sydney sẽ có giá cao hơn.
Hơn nữa, chi phí sinh hoạt tại Úc của sinh viên khác nhau tùy thuộc vào việc sinh viên quyết định sống trong khuôn viên trường hay ngoài khuôn viên trường. Trung bình một sinh viên sẽ tốn 440 - 1.100 AUD mỗi tháng nếu ở một mình và từ 380 - 850 AUD mỗi tháng nếu thuê chung.
Thực phẩm, chi phí ăn uống là một phần quan trọng mà bạn phải tính vào chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Úc. Bạn có thể tiết kiệm phần chi phí này nếu tự nấu ăn thay vì đi đến các nhà hàng sang trọng. Ăn ngoài thường xuyên có thể làm tăng chi phí và khá tốn kém. Trung bình, một người có thể chi tiêu trong khoảng 250 - 350 AUD mỗi tháng cho nhu cầu thực phẩm.
Chi phí sinh hoạt tại Úc của sinh viên quốc tế cũng bao gồm việc đi lại trong các thành phố. Nếu sống ở xa trường, bạn sẽ phải đi lại rất nhiều để đến được điểm đến của mình. Việc di chuyển nhiều sẽ làm cho chi phí đi lại tăng lên. Bạn có thể chọn di chuyển bằng phương tiện công cộng vì các phương tiện giao thông công cộng được kết nối rất tốt trong thành phố và cũng rất thuận tiện. Đi xe buýt, xe lửa hoặc đơn giản là sử dụng xe đạp để di chuyển có thể là một lựa chọn rất hợp lý so với đi bằng taxi.
Tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống tại Úc, bạn có thể tiếp cận các ưu đãi dành cho sinh viên về phương tiện giao thông công cộng. Hầu hết các tiểu bang đều yêu cầu bạn xuất trình thẻ sinh viên hợp lệ (do một cơ sở giáo dục của Úc cấp) để được hưởng ưu đãi giảm giá và thẻ này bạn phải luôn mang theo bên mình. Giá vé cho phương tiện giao thông một chiều là từ 3-6 AUD, và sinh quốc tế có thể tiêu tốn từ 90 - 180 AUD hàng tháng cho chi phí đi lại.
Các hóa đơn điện, nước, internet… rất quan trọng và cần được thanh toán đúng hạn. Hầu hết các chi phí ăn ở đều bao gồm những tiện ích cơ bản này nếu bạn sống cùng gia đình người bản xứ, nhưng nếu bạn lựa chọn sống một mình hoặc ở chung với những sinh viên khác, bạn phải cân nhắc nó trong chi phí sinh hoạt tại Úc của mình mỗi tháng.
Chi phí cho tiện ích khi sống ở Úc hàng tháng như sau:
Internet: 50 - 70 AUD
Điện, hệ thống sưởi, nước, rác thải: 150 - 200 AUD
Du học Úc, bên cạnh tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thì sinh viên quốc tế cũng nên chăm sóc cho tinh thần bằng những hoạt động giải trí và thư giãn đầy thú vị. Ở Úc có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng, nhiều cảnh quan đẹp, viện bảo tàng quốc gia, bãi biển cũng như rạp chiếu phim, nhà hát, phòng tập thể dục, trung tâm sức khỏe… Đây đều là những nơi bạn nên ghé thăm khi học tập và du học ở Úc.
Ngoài ra, cũng có nhiều sự kiện và lễ hội truyền thống thu hút khách du lịch, người dân địa phương và cộng đồng sinh viên quốc tế tham gia. Ở đây bạn sẽ trải nghiệm Chi phí trung bình dành cho việc giải trí dao động từ 200 AUD - 450 AUD mỗi tháng.
Hạng mục |
Chi phí (tính theo tháng) |
|
AUD |
VNĐ |
|
Chỗ ở (KTX, căn hộ thuê chung) |
380 - 850 |
~ 6.050.000 - 13.500.000 |
Thực phẩm, ăn uống |
250 - 350 |
~ 3.977.000 - 5.568.000 |
Phương tiện giao thông, đi lại |
90 - 180 |
~ 1.430.000 - 2.863.000 |
Tiện ích |
200 - 270 |
~ 3.180.000 - 4.300.000 |
Giải trí |
200 - 450 |
~ 3.180.000 - 7.159.000 |
Tổng cộng |
1.120 - 2.100 |
~ 17.817.000 - 33.390.000 |
Lưu ý:
Đây chỉ là hướng dẫn và mang tính chất tham khảo, chi phí thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực sống và nhu cầu của bạn.
Chi phí sẽ thay đổi theo các lựa chọn như: nhà ở chung hay riêng, ăn tại nhà hay ăn ngoài, phương tiện di chuyển công cộng hay taxi, sống ở thành phố lớn hay vùng ven…
Sinh viên quốc tế sống tại Úc cần từ 1.400 đến 2.500 AUD/tháng để trang trải mọi chi phí sinh hoạt của mình, bao gồm cả chỗ ở, ăn uống và các hoạt động xã hội. Hãy nhớ rằng khi bạn nộp đơn xin thị thực du học Úc , bạn sẽ cần phải chứng minh rằng bạn có đủ nguồn tài chính để sinh sống và học tập tại đất nước này
Hãy kiểm tra ngân sách của bạn và sau đó lựa chọn thành phố phù hợp để sinh sống và học tập. Dưới đây là thông tin chi phí sinh hoạt ở các thành phố phổ biến nước Úc (được sắp xếp theo thứ tự chi phí giảm dần):
STT |
Thành phố |
Chi phí (tính theo tháng) |
|
---|---|---|---|
AUD |
VNĐ |
||
1 |
Sydney |
3.000 - 4.500 |
~ 47.858.768 - 76.348.724 |
2 |
Melbourne |
2.800 - 3.500 |
~ 44.668.184 - 71.258.809 |
3 |
Canberra |
2.120 - 3.100 |
~ 33.820.196 - 53.953.098 |
4 |
Wollongong |
1.840 - 2.280 |
~ 29.353.378 - 46.827.217 |
5 |
Cairns |
1.659 - 2.400 |
~ 26.465.899 - 42.220.844 |
6 |
Adelaide |
1.580 - 2.070 |
~ 25.205.618 - 40.210.328 |
7 |
Newcastle |
1.409 - 2.120 |
~ 22.477.668 - 35.858.450 |
8 |
Brisbane |
1.400 - 1.750 |
~ 22.334.092 - 35.629.404 |
9 |
Perth |
1.318 - 1.973 |
~ 21.025.952 - 33.542.539 |
10 |
Gold Coast - Bờ biển vàng |
1.260 - 3.740 |
~ 20.100.682 - 32.066.464 |
Chi phí sinh hoạt tại Úc của sinh viên Việt Nam cũng phụ thuộc vào loại bằng cấp và trường đại học mà bạn chọn. Dưới đây là học phí của các trường đại học hàng đầu ở Úc, lưu ý rằng:
Các số liệu được lấy từ các trang web của các trường đại học. Học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào khóa học và số tín chỉ.
Chi phí là học phí hàng năm (mỗi năm) cho các bằng cấp/ngành học phổ biến: Kinh doanh/ Thương mại, Kỹ thuật/Khoa học (STEM) và Nghệ thuật/Giáo dục
Tên trường |
Học phí (trung bình hàng năm, tính theo AUD) |
||
---|---|---|---|
BUSINESS |
STEM |
ARTS |
|
Đại học Sunshine Coast |
$ 23.200 |
$ 28.600 |
$ 23.200 |
Đại học Nam Queensland |
$ 24.400 |
$ 32.000 |
$ 24.400 |
Đại học Charles Sturt |
$ 24.800 |
$ 29.760 |
$ 19.200 |
Đại học Liên bang Úc |
$ 25.100 |
$ 28,800 |
$ 21.300 |
Đại học Southern Cross |
$ 25.200 |
$ 30.800 |
$ 25.200 |
Đại học Công giáo Úc |
$ 25.248 |
$ 22.936 |
$ 22.720 |
Đại học Charles Darwin |
$ 25.500 |
$ 33.480 |
$ 24.120 |
Đại học New England |
$ 26.250 |
$ 29.400 |
24.990 đô la |
Đại học Western Sydney |
$ 26.760 |
$ 31.440 |
25.000 đô la |
Đại học Victoria |
$ 27.400 |
$ 31.600 |
$ 24.200 |
Đại học Griffith |
$ 27.500 |
$ 34.000 |
$ 27.500 |
Đại học Miền Trung Queensland |
$ 27.600 |
$ 33.360 |
$ 24.000 |
Đại học Newcastle |
$ 27.875 |
$ 33.845 |
$ 27.505 |
Đại học Murdoch |
$ 28.560 |
$ 32.160 |
$ 25.920 |
Đại học Curtin |
$ 28.600 |
$ 34.700 |
$ 28.600 |
Đại học Tasmania |
$ 28.950 |
$ 33.950 |
$ 29.450 |
Đại học Flinders |
$ 29.200 |
$ 34.500 |
$ 27.600 |
Đại học James Cook |
$ 29.400 |
$ 35.800 |
$ 29.080 |
Đại học Công nghệ Swinburne |
$ 29.600 |
$ 35.720 |
$ 27.400 |
Đại học Wollongong |
$ 29.616 |
$ 36.768 |
$ 26.064 |
Đại học Notre Dame Úc |
$ 29.900 |
$ 28.000 |
$ 28.000 |
Đại học Công nghệ Queensland |
$ 29.900 |
$ 38.000 |
$ 30.200 |
Đại học Edith Cowan |
$ 30.650 |
$ 27.600 |
$ 30.950 |
Đại học Nam Úc |
$ 31.000 |
$ 34.400 |
$ 26.700 |
Đại học La Trobe |
$ 31.600 |
$ 34.000 |
$ 28.800 |
Đại học Canberra |
$ 32.580 |
$ 28.000 |
$ 28.250 |
Đại học Deakin |
$ 32.600 |
$ 33.600 |
$ 27.400 |
Đại học RMIT |
$ 32.640 |
$ 36.480 |
$ 30.720 |
Đại học Công nghệ Sydney |
$ 36.288 |
$ 42.384 |
$ 33.600 |
Đại học Macquarie |
$ 36.450 |
$ 37.500 |
$ 32.700 |
Đại học Tây Úc |
$ 37.300 |
$ 39.700 |
$ 31.100 |
Đại học Bond |
$ 38.160 |
$ 38.160 |
$ 38.160 |
Đại học Adelaide |
$ 39.000 |
$ 42.000 |
$ 32.000 |
Đại học Melbourne |
$ 40.216 |
$ 39.628 |
$ 32.512 |
Đại học New South Wales |
$ 41.280 |
$ 43.920 |
$ 33.840 |
Đại học Queensland |
$ 41.392 |
$ 42.768 |
$ 32.432 |
Đại học Sydney |
$ 42.000 |
$ 46.500 |
$ 39.000 |
Đại học Monash |
$ 43.400 |
$ 44.400 |
$ 31.500 |
Đại học quốc gia Úc |
$ 43.680 |
$ 45.600 |
$ 41.280 |
Chi phí sinh hoạt ở Úc của sinh viên quốc tế phụ thuộc vào nhiều thứ, chẳng hạn: thành phố sống, thói quen sinh hoạt, nhu cầu ăn uống giải trí… Chi phí sinh hoạt trung bình cho sinh viên ở Úc dao động khoảng 1.400 AUD - 2.500 AUD hàng tháng và bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm bằng cách quản lý và có kế hoạch chi tiêu hợp lý.
Nếu bạn vẫn còn phân vân trong việc đăng ký, lựa chọn trường đại học tốt nhất, thành phố sinh sống, loại nhà ở phù hợp hay bất kỳ điều gì, hãy kết nối với FIGO GROUP ngay, đội ngũ tư vấn viên du học Úc uy tín sẽ hỗ trợ bạn miễn phí nhanh nhất.
TỔ CHỨC GIÁO DỤC FIGO GROUP
SĐT liên hệ tư vấn: 0389204554
Đăng ký tư vấn qua email: info.figogroup@gmail.com
Fanpage Facebook: FIGO GROUP - Tổ chức tư vấn du học Mỹ ngành STEM
Bài xem thông tin du học ở các thành phố/tiểu bang ở Úc: